The craze for reality TV shows is still going strong.
Dịch: Cơn sốt các chương trình truyền hình thực tế vẫn rất mạnh mẽ.
There was a craze for skateboarding in the 1970s.
Dịch: Có một trào lưu chơi ván trượt vào những năm 1970.
mốt nhất thời
chứng cuồng
điên cuồng
làm cho phát điên
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
màu gốc
chiếu sáng điện
Túi hàng hiệu
không đủ điều kiện, không đủ tiêu chuẩn
ý nghĩa
Sự vững vàng, khả năng giữ thăng bằng tốt
người Pakistan
chương trình khuyến mãi