The craze for reality TV shows is still going strong.
Dịch: Cơn sốt các chương trình truyền hình thực tế vẫn rất mạnh mẽ.
There was a craze for skateboarding in the 1970s.
Dịch: Có một trào lưu chơi ván trượt vào những năm 1970.
mốt nhất thời
chứng cuồng
điên cuồng
làm cho phát điên
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
danh tiếng, uy tín
Âm nhạc phổ biến
câu chuyện cho-nhận
Ủy ban trung ương
báo cáo thanh toán
chồng, đống
du lịch ẩm thực
Nhóm học sinh có năng khiếu