The craze for reality TV shows is still going strong.
Dịch: Cơn sốt các chương trình truyền hình thực tế vẫn rất mạnh mẽ.
There was a craze for skateboarding in the 1970s.
Dịch: Có một trào lưu chơi ván trượt vào những năm 1970.
mốt nhất thời
chứng cuồng
điên cuồng
làm cho phát điên
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
mối quan hệ bất thường
sự chồng chéo
nhóm nhạc nữ
chiến đấu để trụ lại
Sự giãn nở do nhiệt
Kiểu dáng lông mày
sức khỏe con người
khu vực làm việc