The foal is learning to walk.
Dịch: Con ngựa con đang học cách đi.
She has a beautiful foal.
Dịch: Cô ấy có một con ngựa con đẹp.
The farmer raised a foal last spring.
Dịch: Người nông dân đã nuôi một con ngựa con vào mùa xuân năm ngoái.
ngựa con đực
ngựa con cái
ngựa trẻ
sự sinh ngựa
sinh ngựa
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
gặp thủ thành
vỡ, gãy, phá sản, không còn tiền
thắp lên hy vọng lớn
máy tính
Hấp dẫn nhất
sự phóng ra, sự đẩy ra, sự tống ra
khó hiểu, gây bối rối
nguồn vốn FDI