chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
information processing
/ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈprɔːsɛsɪŋ/
Xử lý thông tin
noun
expert doctor
/ˈɛkspɜːrt ˈdɒktər/
bác sĩ chuyên gia
noun/verb
fudge
/fʌdʒ/
kẹo fudge (một loại kẹo mềm, thường được làm từ đường, bơ và sữa)