The mare is grazing in the field.
Dịch: Con ngựa cái đang ăn cỏ trên cánh đồng.
She owns a prize-winning mare.
Dịch: Cô ấy sở hữu một con ngựa cái đoạt giải.
ngựa cái
mẹ ngựa
con ngựa cái
để sinh sản (ngựa cái)
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
thành tựu lịch sử
Trò kéo co
ảnh hưởng khí hậu
di sản tinh thần
ban nhạc
Một loại cocktail không có cồn, thường dùng để giải khát hoặc dành cho trẻ em.
Bấm follower
nhóm lừa đảo