The mare is grazing in the field.
Dịch: Con ngựa cái đang ăn cỏ trên cánh đồng.
She owns a prize-winning mare.
Dịch: Cô ấy sở hữu một con ngựa cái đoạt giải.
ngựa cái
mẹ ngựa
con ngựa cái
để sinh sản (ngựa cái)
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
chiên giòn
chuẩn VietGAP
ngành công nghiệp hàng hải
con bọ ve
Chứng chỉ nghề nghiệp
đường cong, khúc khuỷu (của con sông hoặc con đường); đi lang thang, đi quanh co
Quy hoạch phổ tần
trung tâm