The dog began to twitch when he heard the sound.
Dịch: Chó bắt đầu giật giật khi nghe thấy âm thanh.
She felt a twitch in her eye.
Dịch: Cô ấy cảm thấy một cơn giật ở mắt.
cơn co thắt
cơn rung
sự giật giật
giật giật
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
món ăn có vị mặn, thơm ngon
Buổi biểu diễn quốc ca hoặc bài hát quốc ca
thế giới đó đây
khuôn mặt bất động
hạm đội
sự nhận thức
bờ đá
người đãng trí