His immobile face revealed nothing of his thoughts.
Dịch: Khuôn mặt bất động của anh ấy không để lộ bất cứ điều gì về suy nghĩ của anh.
The doctor noted the patient's immobile face as a symptom.
Dịch: Bác sĩ ghi nhận khuôn mặt bất động của bệnh nhân như một triệu chứng.
thuộc về việc thẩm vấn, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo hoặc pháp lý