The government approved a bailout for the failing bank.
Dịch: Chính phủ đã phê duyệt gói cứu trợ cho ngân hàng đang gặp khó khăn.
The company received a bailout to avoid bankruptcy.
Dịch: Công ty đã nhận được gói cứu trợ để tránh phá sản.
cứu trợ
viện trợ
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
UEFA đánh giá cao
Hồng nhạt
ban đầu
vòng đệm kín
Văn hóa sáng tạo
màu xanh
tư thế vặn vẹo
Ngôn ngữ thô tục hoặc mang tính chỉ trích nặng nề