The government approved a bailout for the failing bank.
Dịch: Chính phủ đã phê duyệt gói cứu trợ cho ngân hàng đang gặp khó khăn.
The company received a bailout to avoid bankruptcy.
Dịch: Công ty đã nhận được gói cứu trợ để tránh phá sản.
cứu trợ
viện trợ
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
ảnh hưởng nước ngoài
thiết bị điều chỉnh nhiệt độ
cuối mùa
Bệnh Zika
trà hoa cúc
đầy thùng
Chăm sóc răng miệng
Công ty quản lý sự kiện