She is very broad-minded about different cultures.
Dịch: Cô ấy rất cởi mở về các nền văn hóa khác nhau.
A broad-minded person accepts various opinions.
Dịch: Một người có tư tưởng cởi mở chấp nhận nhiều ý kiến khác nhau.
cởi mở
tha thứ
tính cởi mở
mở rộng
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
dịch vị
loại trừ
chịu trách nhiệm
kiêu ngạo, tự phụ
đạt được nhiều hợp đồng
bàn chải
bận tâm, lo lắng
Chị gái có tính cách bảo vệ hoặc luôn quan tâm, che chở cho người khác