His spending on luxury items is excessive.
Dịch: Chi tiêu của anh ấy cho những món hàng xa xỉ là quá mức.
The government is trying to reduce public spending.
Dịch: Chính phủ đang cố gắng giảm chi tiêu công.
chi phí
chi tiêu
người tiêu dùng
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
êm chân cả ngày
nôi văn minh
xe tải chở hàng
Truyện tranh Việt Nam
thịt xé
Người không có giá trị, vô dụng
Thỏa thuận đáng kể
thuê làm trợ lý