His prophetic words came true.
Dịch: Những lời tiên tri của anh ấy đã trở thành sự thật.
The prophet had a prophetic vision.
Dịch: Nhà tiên tri đã có một tầm nhìn tiên tri.
có tính dự đoán
báo trước
lời tiên tri
nhà tiên tri
12/09/2025
/wiːk/
nhà tiên tri, người báo trước, lời tiên tri
sự tự từ bỏ
tay cầm, quai
cộng đồng mạng bàn luận
bữa tiệc nghỉ lễ
ngòi nổ của vụ nổ
món quà từ trời
chịu ảnh hưởng