Be careful with that vase; it's breakable.
Dịch: Hãy cẩn thận với cái bình đó; nó dễ vỡ.
I prefer using breakable dishes for special occasions.
Dịch: Tôi thích sử dụng đồ ăn dễ vỡ cho những dịp đặc biệt.
Một loại xúc xích ngắn, thường được làm từ thịt lợn, phổ biến trong ẩm thực Đức.