A cooking appliance can make meal preparation much easier.
Dịch: Một thiết bị nấu ăn có thể làm cho việc chuẩn bị bữa ăn dễ dàng hơn.
This cooking appliance is very energy-efficient.
Dịch: Thiết bị nấu ăn này rất tiết kiệm năng lượng.
thiết bị nấu ăn
thiết bị nhà bếp
nấu ăn
nấu
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
quyết định trực tiếp tới chợ
thực phẩm bổ sung dinh dưỡng
máy lọc nước nóng và lạnh
dây leo
Đảng Quyền lực Nhân dân
người Tứ Xuyên (thuộc về tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc)
cuộc chiến quan hệ công chúng
ớt chuông cắt lát