The astronaut conducted experiments in space.
Dịch: Phi hành gia đã thực hiện các thí nghiệm trong không gian.
She dreams of becoming an astronaut one day.
Dịch: Cô ấy mơ ước trở thành phi hành gia một ngày nào đó.
Astronauts undergo rigorous training before their missions.
Dịch: Các phi hành gia trải qua đào tạo nghiêm ngặt trước các nhiệm vụ của họ.
Ngón, chấu hoặc móc trên vật dụng hoặc vũ khí; móc hoặc chấu dùng để giữ, bắt hoặc gài