Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Strategic"

noun
strategic comedian
/strəˈtiːdʒɪk kəˈmiːdiən/

cây hài chiến lược

noun
strategic communication
/strəˈtiːdʒɪk kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/

truyền thông chiến lược

noun
strategic placement
/strəˈtiːdʒɪk ˈpleɪsmənt/

vị trí chiến lược

noun
Strategic thinking and alertness
/strəˈtiːdʒɪk ˈθɪŋkɪŋ ænd əˈlɜːrtnəs/

tỉnh táo và tư duy chiến lược

noun
strategic expansion
/strəˈtiːdʒɪk ɪkˈspænʃən/

mở rộng chiến lược

noun
Strategic commodity
/strəˈtiːdʒɪk kəˈmɒdɪti/

Mặt hàng chiến lược

noun
strategic focus
/strəˈtiːdʒɪk ˈfoʊkəs/

tập trung chiến lược

noun
strategic management competence
/strəˈtiːdʒɪk ˈmænɪdʒmənt ˈkɒmpɪtəns/

năng lực quản lý chiến lược

noun
Strategic investment
/strəˈtiːdʒɪk ɪnˈvɛstmənt/

Đầu tư chiến lược

noun
Strategic leadership
/strəˈtiːdʒɪk ˈliːdərʃɪp/

Lãnh đạo chiến lược

noun
Strategic spending
/strəˈtiːdʒɪk ˈspɛndɪŋ/

Chi tiêu chiến lược

noun
strategic location
/strəˈtiːdʒɪk loʊˈkeɪʃən/

vị trí chiến lược

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY