The advertising bureau developed a new campaign for the product.
Dịch: Cơ quan quảng cáo đã phát triển một chiến dịch mới cho sản phẩm.
She works at the advertising bureau downtown.
Dịch: Cô ấy làm việc tại cơ quan quảng cáo ở trung tâm thành phố.
cơ quan quảng cáo
đại lý quảng cáo
quảng cáo
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Xác minh VNeID
vịnh nhỏ
tự đánh giá
sự đồng thuận
Lễ đính hôn
Cuộc gặp gỡ bất ngờ
Buổi biểu diễn nghệ thuật
Đời tư gây tranh cãi