The company increased its timber stock to meet upcoming demand.
Dịch: Công ty đã tăng kho dự trữ gỗ để đáp ứng nhu cầu sắp tới.
They are inspecting the timber stock before processing.
Dịch: Họ đang kiểm tra kho dự trữ gỗ trước khi xử lý.
hàng tồn kho gỗ
kho gỗ
dự trữ gỗ
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
mẹo thời trang
phần cân công khai
dấu hiệu bằng
ảnh kỷ niệm
Công giáo Rôma
không có biển
hỗ trợ, khuyến khích
xoăn tít, rối