The company increased its timber stock to meet upcoming demand.
Dịch: Công ty đã tăng kho dự trữ gỗ để đáp ứng nhu cầu sắp tới.
They are inspecting the timber stock before processing.
Dịch: Họ đang kiểm tra kho dự trữ gỗ trước khi xử lý.
mối quan hệ tam giác (giữa ba người, thường liên quan đến tình yêu hoặc sự lãng mạn)