The company increased its timber stock to meet upcoming demand.
Dịch: Công ty đã tăng kho dự trữ gỗ để đáp ứng nhu cầu sắp tới.
They are inspecting the timber stock before processing.
Dịch: Họ đang kiểm tra kho dự trữ gỗ trước khi xử lý.
hàng tồn kho gỗ
kho gỗ
dự trữ gỗ
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
râu quai nón
bài đăng trên mạng xã hội
rối loạn giấc ngủ
sự hỏng hóc, sự tan vỡ, sự suy sụp
Bộ thương mại
tổng tuyển cử
vải trang trí
bồn tiểu