The children are playing in the park.
Dịch: Những đứa trẻ đang chơi ở công viên.
She loves playing the piano.
Dịch: Cô ấy thích chơi piano.
biểu diễn
hoạt động giải trí
người chơi
chơi
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
thời kỳ hoàng kim
được báo cáo
chiếm spotlight
những thuật ngữ miệt thị
các công cụ khoan
đánh giá tác giả
chuối xanh
khổng lồ, vĩ đại