She made a purposeful decision to change her career.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra một quyết định có mục đích để thay đổi nghề nghiệp.
His purposeful stride showed confidence.
Dịch: Bước đi có mục đích của anh ấy cho thấy sự tự tin.
Vitamin C là một loại vitamin tan trong nước, cần thiết cho sức khỏe con người, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh tật và tăng cường hệ miễn dịch.