You need to be disciplined if you want to succeed.
Dịch: Bạn cần phải có kỷ luật nếu bạn muốn thành công.
She is a very disciplined student.
Dịch: Cô ấy là một học sinh rất có kỷ luật.
cư xử đúng mực
gọn gàng, ngăn nắp
kỷ luật
có kỷ luật
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
bột không chứa gluten
bộ mở rộng ống kính
sức khỏe não bộ
lái (xe, tàu, thuyền)
năm thứ ba đại học
lệnh giới nghiêm
thịt nhiều mỡ
khỏe lại, bình phục