You need to be disciplined if you want to succeed.
Dịch: Bạn cần phải có kỷ luật nếu bạn muốn thành công.
She is a very disciplined student.
Dịch: Cô ấy là một học sinh rất có kỷ luật.
cư xử đúng mực
gọn gàng, ngăn nắp
kỷ luật
có kỷ luật
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Cấm nuôi thú cưng
Nuôi dưỡng, chăm sóc
thú huyền thoại
Nghiên cứu mô
khốn khổ, bần cùng
lãng phí
mang màu sắc riêng biệt
loa micro tích hợp