The educational program manager oversees the development of new courses.
Dịch: Quản lý chương trình giáo dục giám sát sự phát triển của các khóa học mới.
She was appointed as the educational program manager to improve student engagement.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm quản lý chương trình giáo dục để cải thiện sự tham gia của học sinh.
Nồng độ androgen vượt quá mức bình thường, thường liên quan đến các rối loạn nội tiết hoặc tình trạng y học đặc biệt.