I need to count the number of attendees.
Dịch: Tôi cần đếm số người tham dự.
Can you count to ten?
Dịch: Bạn có thể đếm đến mười không?
He counted the money carefully.
Dịch: Anh ấy đã đếm tiền một cách cẩn thận.
tính toán
liệt kê
ước tính
việc đếm
đã đếm
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
nhiều người hỏi
doanh nghiệp gia đình
tốc độ biến đổi
sét
liều lĩnh, thiếu thận trọng
giao lưu nhân dân
Lãnh đạo chiến lược
viền, cạnh, mép