Situating the new office downtown will attract more clients.
Dịch: Đặt văn phòng mới ở trung tâm thành phố sẽ thu hút nhiều khách hàng hơn.
They are situating the playground near the school.
Dịch: Họ đang đặt sân chơi gần trường học.
định vị
đặt
tình huống
đặt ở vị trí
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
khả năng hỗ trợ
người tình cũ
hòa nhã, lịch sự
loạt ca khúc
đường cao tốc
Nàng hậu nào
sự quên, mất trí nhớ
biểu tượng của sự cảm hứng