Situating the new office downtown will attract more clients.
Dịch: Đặt văn phòng mới ở trung tâm thành phố sẽ thu hút nhiều khách hàng hơn.
They are situating the playground near the school.
Dịch: Họ đang đặt sân chơi gần trường học.
định vị
đặt
tình huống
đặt ở vị trí
12/06/2025
/æd tuː/
mềm, dịu, nhẹ nhàng
Người giàu có
gia đình lâu đời
Chào mừng sinh viên mới
Lời chúc mừng
Diễn như không diễn
kết thúc đợt điều trị
Chuyến tham quan rượu