She is working hard to prepare for the exam.
Dịch: Cô ấy đang cố gắng chuẩn bị cho kỳ thi.
They are working hard to prepare for the presentation.
Dịch: Họ đang ra sức chuẩn bị cho bài thuyết trình.
phấn đấu chuẩn bị
dốc sức chuẩn bị
sự chuẩn bị
07/11/2025
/bɛt/
Kỳ thi tuyển sinh
quỹ hưu trí
Lễ diễu hành đèn lồng
Cây hoa đào
blog làm đẹp
báo cáo tài chính
phái đoàn cấp cao
tính toán trí tuệ