The fiscal report revealed significant growth in revenue.
Dịch: Báo cáo tài chính tiết lộ sự tăng trưởng đáng kể trong doanh thu.
We need to prepare the fiscal report for the last quarter.
Dịch: Chúng ta cần chuẩn bị báo cáo tài chính cho quý trước.
báo cáo tài chính
báo cáo ngân sách
năm tài chính
thực hiện tài chính
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Hữu chủ đích đẹp
Từ trái nghĩa
Thành phố Johannesburg ở Nam Phi
trốn học
chịu trách nhiệm
cái nôi
thực hành tổng quát
đội tuyển Vật lý