The fiscal report revealed significant growth in revenue.
Dịch: Báo cáo tài chính tiết lộ sự tăng trưởng đáng kể trong doanh thu.
We need to prepare the fiscal report for the last quarter.
Dịch: Chúng ta cần chuẩn bị báo cáo tài chính cho quý trước.
báo cáo tài chính
báo cáo ngân sách
năm tài chính
thực hiện tài chính
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Cộng tác viên tuyển dụng
phòng chuyên dụng
tình yêu vĩnh cửu
hiện tượng mới
sự trung thành của khách hàng
thành công tài chính
tổng số sinh viên
nâng cao, nâng đỡ, làm phấn chấn