His tennis expertise is undeniable.
Dịch: Không thể phủ nhận sự chuyên môn về quần vợt của anh ấy.
She demonstrated her tennis expertise during the tournament.
Dịch: Cô ấy đã thể hiện sự thành thạo quần vợt của mình trong suốt giải đấu.
kỹ năng chơi quần vợt
khả năng chơi quần vợt
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Cấu hình khởi điểm
Đổi mới đô thị
vượt qua ám ảnh
hấp thụ hiệu quả
cơ chế nhà nước
đồ bơi
Nhà tư vấn sắc đẹp
học trò, môn đồ