The two companies engaged in business collaboration to expand their market reach.
Dịch: Hai công ty đã tham gia vào sự hợp tác kinh doanh để mở rộng thị trường.
Business collaboration can lead to innovative solutions and greater efficiency.
Dịch: Sự hợp tác kinh doanh có thể dẫn đến những giải pháp sáng tạo và hiệu quả hơn.
Phương pháp số học hoặc phương pháp tính toán sử dụng các thuật toán hoặc kỹ thuật để giải quyết các bài toán số học hoặc mô phỏng các mô hình số.