She is a healthcare professional.
Dịch: Cô ấy là một chuyên gia chăm sóc sức khỏe.
Healthcare professionals provide essential services.
Dịch: Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe cung cấp các dịch vụ thiết yếu.
nhân viên y tế
chuyên viên y tế
sức khỏe
chăm sóc
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
cây ma thuật
Ngành công nghiệp ô tô
Sự tiên đoán, bói toán
chăm sóc con trai
đường dẫn giọng nói
cây trồng, thực vật
vôi đá
Trà nâu