I bought a can of tinned sardines for lunch.
Dịch: Tôi đã mua một hộp cá mòi đóng hộp cho bữa trưa.
Tinned sardines are a convenient source of protein.
Dịch: Cá mòi đóng hộp là một nguồn protein tiện lợi.
cá mòi hộp
cá mòi bảo quản
cá mòi
đóng hộp
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
sự tạm thời, sự thoáng qua
Fanpage Facebook
buông lỏng quản lý
đạt được thỏa thuận
người tiêu thụ thuốc lá
Sự thờ ơ, sự không quan tâm
bảo tàng lịch sử tự nhiên
(ngôn ngữ học) từ bổ nghĩa, yếu tố hạn định