I bought a can of tinned sardines for lunch.
Dịch: Tôi đã mua một hộp cá mòi đóng hộp cho bữa trưa.
Tinned sardines are a convenient source of protein.
Dịch: Cá mòi đóng hộp là một nguồn protein tiện lợi.
cá mòi hộp
cá mòi bảo quản
cá mòi
đóng hộp
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
bệnh không thể chữa được
ngựa vằn
tiêu chuẩn VietGAP
chột mắt
vẻ vang, lừng lẫy, huy hoàng
nấm sâu
Giới thiệu ngôn ngữ học
review ngành nghề