The researcher published a groundbreaking study.
Dịch: Nhà nghiên cứu đã công bố một nghiên cứu đột phá.
She is a researcher in the field of environmental science.
Dịch: Cô ấy là một nhà nghiên cứu trong lĩnh vực khoa học môi trường.
nhà khoa học
học giả
nghiên cứu
07/11/2025
/bɛt/
Chủ nghĩa duy tâm; lý tưởng hóa
Môi trề (hờn dỗi)
Sản phẩm sức khỏe giả mạo
Điều chỉnh nợ
Vẻ đẹp
Xe của năm
Lính cứu hỏa
đồ đệ đồng môn