The researcher published a groundbreaking study.
Dịch: Nhà nghiên cứu đã công bố một nghiên cứu đột phá.
She is a researcher in the field of environmental science.
Dịch: Cô ấy là một nhà nghiên cứu trong lĩnh vực khoa học môi trường.
nhà khoa học
học giả
nghiên cứu
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
khóa học bổ túc
bướm
buổi biểu diễn kịch
mỡ, béo
trải nghiệm nhất quán
hoang tàn sau
xã, cộng đồng
Thông số kỹ thuật sản phẩm