The researcher published a groundbreaking study.
Dịch: Nhà nghiên cứu đã công bố một nghiên cứu đột phá.
She is a researcher in the field of environmental science.
Dịch: Cô ấy là một nhà nghiên cứu trong lĩnh vực khoa học môi trường.
nhà khoa học
học giả
nghiên cứu
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
đóng vai
sự che khuất, sự tối tăm
Chu kỳ thanh toán
trứng chiên
Sữa tươi
chữ Hán
Nhà cộng đồng
trường đại học được công nhận