những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
miniature car
/ˈmɪn.ɪ.tʃər kɑːr/
xe ô tô thu nhỏ
noun
english competency
/ˈɪŋɡlɪʃ kɒmˈpɛtənsi/
Khả năng sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo
noun
educational theory
/ˌɛdʒʊˈkeɪʃənl ˈθɪəri/
lý thuyết giáo dục
noun
Apple OS
/ˈæpəl oʊˈɛs/
Hệ điều hành Apple
noun
return result
/rɪˈtɜːrn rɪˈzʌlt/
kết quả gửi trả
adjective
intimate
/ˈɪntɪmət/
thân mật, gần gũi
verb
not contribute money
/kɒnˈtrɪbjuːt/
không góp tiền chung
noun
long-life milk
/lɔːŋ laɪf mɪlk/
Sữa tiệt trùng có thể bảo quản lâu mà không cần làm lạnh.