The pilot entered controlled airspace.
Dịch: Phi công đã đi vào không gian kiểm soát.
Air traffic control monitors controlled airspace.
Dịch: Kiểm soát không lưu giám sát không gian kiểm soát.
vùng trời bị hạn chế
vùng trời được quy định
kiểm soát
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Người Mỹ gốc Việt
Ảnh chụp bằng camera thường, không qua chỉnh sửa
sự tham gia của các bên liên quan
căn cứ hoạt động
yêu thích nghệ thuật
Khoảnh khắc nước mắt
Sản xuất thiết bị lưu trữ năng lượng
sự chỉnh quang học, việc điều chỉnh hoặc sửa chữa các vấn đề về thị lực bằng thiết bị quang học như kính, kính áp tròng hoặc các phương pháp quang học khác