She is involved in health research to improve public health policies.
Dịch: Cô ấy tham gia vào nghiên cứu sức khỏe để cải thiện chính sách y tế cộng đồng.
The university launched a new health research project on nutrition.
Dịch: Trường đại học đã khởi động một dự án nghiên cứu sức khỏe mới về dinh dưỡng.
Phương pháp pha cà phê bằng cách sử dụng một bình có bộ lọc để tách bã cà phê ra khỏi nước.