The team provides administrative support to the executives.
Dịch: Nhóm cung cấp hỗ trợ hành chính cho các giám đốc điều hành.
She works in administrative support at the university.
Dịch: Cô ấy làm việc trong hỗ trợ hành chính tại trường đại học.
trợ giúp hành chính
hỗ trợ văn thư
quản lý
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
hoạt động hàng hải
người tham gia chính
ấu trùng
chương trình chưa hoàn thiện
bản đồ quy trình
hội nghệ thuật
sản xuất thương mại
Kết nối hợp nhất