The team provides administrative support to the executives.
Dịch: Nhóm cung cấp hỗ trợ hành chính cho các giám đốc điều hành.
She works in administrative support at the university.
Dịch: Cô ấy làm việc trong hỗ trợ hành chính tại trường đại học.
trợ giúp hành chính
hỗ trợ văn thư
quản lý
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
kẻ ngốc, người vụng về
lực lượng đặc nhiệm
theo dõi
thi hành luật
màng co
tòa nhà bị bỏ hoang
trải nghiệm làm mẹ
ngành đường sắt