She needs to prove her identity.
Dịch: Cô ấy cần chứng minh danh tính của mình.
The results of the experiment will prove his theory.
Dịch: Kết quả của thí nghiệm sẽ chứng minh lý thuyết của anh ấy.
chứng minh
thiết lập
bằng chứng
07/09/2025
/ˈɜːr.bən sprɔːl/
thiếu kinh phí
Mẫu thêu chữ thập
cành hoa nén nhang
Sự phân nhóm học sinh
cá heo
dịch vụ vệ sinh
sự hưng phấn, sự phấn khích tột độ
hành tinh lớn