The investigative topic for the report was chosen carefully.
Dịch: Chủ đề điều tra cho báo cáo đã được lựa chọn cẩn thận.
This investigative topic requires extensive research.
Dịch: Chủ đề điều tra này cần nghiên cứu rộng rãi.
chủ đề điều tra
chủ đề nghiên cứu
cuộc điều tra
điều tra
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
Hành động bộc phát
vẻ đẹp mong manh
nơi an toàn
quan chức trò chơi
tiết kiệm
Phân tích hiện trường vụ án
tổ chức thiện nguyện
kháng thể miễn dịch