She earned her professional qualification in engineering.
Dịch: Cô ấy đã nhận chứng chỉ nghề nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật.
Having a professional qualification can enhance your job prospects.
Dịch: Có chứng chỉ nghề nghiệp có thể nâng cao cơ hội việc làm của bạn.
Many jobs require a specific professional qualification.
Dịch: Nhiều công việc yêu cầu một chứng chỉ nghề nghiệp cụ thể.