The boat struggled against the high waves.
Dịch: Chiếc thuyền chống chọi lại các con sóng cao.
During the storm, high waves caused damage to the coast.
Dịch: Trong cơn bão, các con sóng cao gây thiệt hại cho bờ biển.
các con sóng lớn
biển động dữ dội
sóng
gợn sóng
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
kỹ năng lập trình
Tác nhân gây tổn thương
không rõ, không biết
tình yêu trẻ con
sự hở hang thoáng qua
sản phẩm hoàn chỉnh
giáo dục lấy trẻ em làm trung tâm
đường chân trời