They are making preparations for the event.
Dịch: Họ đang chuẩn bị cho sự kiện.
Making preparations in advance can save time.
Dịch: Chuẩn bị trước có thể tiết kiệm thời gian.
sự chuẩn bị
lập kế hoạch
chuẩn bị
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Làm quen với nhau
tiền chuộc
bảng hiển thị
khủng long ba sừng
giao tiếp chính thức
mối quan tâm y tế
Cộng đồng đô thị
Sự tập trung đô thị