They are making preparations for the event.
Dịch: Họ đang chuẩn bị cho sự kiện.
Making preparations in advance can save time.
Dịch: Chuẩn bị trước có thể tiết kiệm thời gian.
sự chuẩn bị
lập kế hoạch
chuẩn bị
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
giai đoạn quan trọng
Pickleball thiết kế
Truy thu
tàu chìm
bước tiếp theo, cấp độ tiếp theo
Báo động toàn diện
mang ý nghĩa
Chung kết Sing! Châu Á