noun
cognitive enhancement
/ˈkɒɡ.nɪ.tɪv ɪnˈhænsmənt/ Sự nâng cao khả năng nhận thức
noun
cavern formation
quá trình hình thành hang động
noun
patents and copyrights
bằng sáng chế và bản quyền
noun
child healthcare facility
/tʃaɪld ˈhɛlθˌkɛər fəˈsɪlɪti/ cơ sở chăm sóc sức khỏe trẻ em