The unpaid bill.
Dịch: Hóa đơn chưa thanh toán.
He has several unpaid debts.
Dịch: Anh ấy có một vài khoản nợ chưa trả.
Chưa trả
Quá hạn
Thanh toán
Trả tiền
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
trứng benedict
tính nguy hiểm
tuyển dụng nhân sự
quả mọng nước
đỉnh nhọn, tháp nhọn
dịch vụ giao hàng
Món cá được kho trong nước mắm, thường có vị mặn và ngọt.
ai mà tin