The unpaid bill.
Dịch: Hóa đơn chưa thanh toán.
He has several unpaid debts.
Dịch: Anh ấy có một vài khoản nợ chưa trả.
Chưa trả
Quá hạn
Thanh toán
Trả tiền
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
nghề streamer
Cục Tình báo Trung ương
kỷ lục buồn
quản lý thuế
tiếng Anh chuyên ngành
hơn ba năm
áo khoác dài, thường làm bằng len hoặc vải dày, thường mặc vào mùa đông
Sắp xếp không gian