The unpaid bill.
Dịch: Hóa đơn chưa thanh toán.
He has several unpaid debts.
Dịch: Anh ấy có một vài khoản nợ chưa trả.
Chưa trả
Quá hạn
Thanh toán
Trả tiền
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
trong sạch, thanh khiết
kẻ nổi loạn
Nam Phi
Bộ đôi nhà VinFast
tiểu bang thành phố
điên, điên cuồng
sốt có hương vị đậm đà
bức xạ nhiệt