The unpaid bill.
Dịch: Hóa đơn chưa thanh toán.
He has several unpaid debts.
Dịch: Anh ấy có một vài khoản nợ chưa trả.
Chưa trả
Quá hạn
Thanh toán
Trả tiền
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
vật cách điện
Thư ký cuộc họp
Cơ hội triệu tập
thừa nhận hành vi
Lớp 11
hoa nở vào ban đêm
khởi động cơ hiệu suất cao
kỷ niệm