The unpaid bill.
Dịch: Hóa đơn chưa thanh toán.
He has several unpaid debts.
Dịch: Anh ấy có một vài khoản nợ chưa trả.
Chưa trả
Quá hạn
Thanh toán
Trả tiền
12/06/2025
/æd tuː/
sản xuất thực phẩm giả
Xỏ, đâm (thường chỉ việc xỏ lỗ trên cơ thể để đeo trang sức)
máy pha cà phê espresso
Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải
hải mã
công tắc chuyển đổi
ngắm cảnh
thể thao