Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Pay"

phrase
Pay attention when eating

lưu ý khi ăn

noun
automatic payment setup
/ˌɔːtəˈmætɪk ˈpeɪmənt ˈsɛtˌʌp/

cài đặt "tự động nhận tiền"

noun
wrong payment
/rɔːŋ ˈpeɪmənt/

Thanh toán sai

adjective
high-paying
/ˈhaɪˌpeɪɪŋ/

Trả lương cao

noun
payment information
/ˈpeɪmənt ˌɪnfərˈmeɪʃən/

thông tin thanh toán

verb
pay better attention
/pā ˈbe.t̬ɚ əˈten.ʃən/

chú ý tốt hơn

verb
Pay attention to detail
/peɪ əˈtɛnʃən tuː ˈdiːteɪl/

Chú ý đến chi tiết

noun phrase
direct payment of medical expenses
/dəˈrɛkt ˈpeɪmənt ʌv ˈmɛdɪkəl ɪkˈspɛnsɪz/

chi trả trực tiếp các chi phí y tế

verb
pay extra to buy
/peɪ ˈekstrə tuː baɪ/

chi thêm tiền mua

noun
loan repayment
/loʊn rɪˈpeɪmənt/

trả nợ khoản vay

verb
need to pay attention to
/niːd tuː peɪ əˈtɛnʃən tuː/

cần chú ý

verb
to pay off
/peɪ ɔf/

trả hết, thanh toán hết

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY