Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Pay"

noun
payday loan
/ˈpeɪdeɪ loʊn/

khoản vay trả lương

noun
payment gateway
/ˈpeɪmənt ˈɡeɪtweɪ/

cổng thanh toán

noun
payment gateway
/ˈpeɪmənt ˈɡeɪtweɪ/

cổng thanh toán

noun
Contactless payment system
/ˈkɒntæktləs ˈpeɪmənt ˈsɪstəm/

Hệ thống thanh toán không tiếp xúc

noun
Automatic toll payment system
/ˌɔːtəˈmætɪk toʊl ˈpeɪmənt ˈsɪstəm/

Hệ thống thanh toán phí cầu đường tự động

noun
underpayment
/ˌʌndərˈpeɪmənt/

Sự trả thiếu

noun
mode of payment
/moʊd əv ˈpeɪmənt/

hình thức thanh toán

noun
means of payment
/miːnz əv ˈpeɪmənt/

phương tiện thanh toán

noun
regular payment
/ˈreɡjələr ˈpeɪmənt/

khoản thanh toán định kỳ

noun
overtime pay
/ˈoʊvərˌtaɪm peɪ/

tiền làm thêm giờ

noun
hazard pay
/ˈhæzərd peɪ/

Phụ cấp nguy hiểm

idiom
living paycheck to paycheck
/ˈlɪvɪŋ ˈpeɪˌtʃɛk tuː ˈpeɪˌtʃɛk/

Sống dựa vào đồng lương

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY