Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Overdue"

noun
overdue work
/ˌoʊ.vərˈduː wɜrk/

Công việc bị trễ hạn, chưa hoàn thành đúng thời gian quy định

noun
overdue account
/ˈoʊvərˌduː əˈkaʊnt/

tài khoản quá hạn

adjective
overdue
/ˌoʊvərˈduː/

quá hạn

noun
overdue bill
/ˈoʊvərˌdjuː bɪl/

hóa đơn quá hạn

noun
overdue payment
/ˈoʊvərˌdjuː ˈpeɪmənt/

thanh toán quá hạn

noun
overdue interest
/ˈoʊvərˌduː ˈɪntrəst/

lãi suất quá hạn

noun
overdue debt
/ˈoʊvərˌdjuː dɛt/

nợ quá hạn

noun
payment overdue
/ˈpeɪmənt ˌoʊvərˈduː/

Thanh toán quá hạn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY