I am awaiting your response.
Dịch: Tôi đang chờ đợi phản hồi của bạn.
She is awaiting her turn.
Dịch: Cô ấy đang chờ đợi đến lượt của mình.
chờ đợi
mong đợi
sự chờ đợi
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Y sinh học quốc tế
khoai mì
món tráng miệng làm từ khoai mỡ
Sự khuếch tán công nghệ
túi đi chợ
kịch, bi kịch
Loài bản địa
trường đại học ban đêm