Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "pendency"

noun
High Dependency Unit
/haɪ dɪˈpɛndənsi ˈjuːnɪt/

Đơn vị chăm sóc đặc biệt

noun
codependency
/ˌkoʊdɪˈpɛndənsi/

Sự phụ thuộc lẫn nhau (một mối quan hệ trong đó một người dựa vào người khác để được chấp thuận và bản sắc)

noun
nutritional dependency
/njuːˌtrɪʃənəl dɪˈpɛndənsi/

Sự phụ thuộc vào dinh dưỡng hoặc thực phẩm để duy trì chức năng sinh lý hoặc sức khỏe.

noun
food dependency
/fuːd dɪˈpɛndənsi/

sự phụ thuộc vào thực phẩm

noun
gaming dependency
/ˈɡeɪ.mɪŋ dɪˈpɛn.dən.si/

sự phụ thuộc vào trò chơi điện tử

noun
social media dependency
/ˈsoʊʃl ˈmiːdə dɪˈpɛndənsi/

sự phụ thuộc vào mạng xã hội

noun
dependency
/dɪˈpɛndənsi/

sự phụ thuộc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY