Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "pendency"

noun
codependency
/ˌkoʊdɪˈpɛndənsi/

Sự phụ thuộc lẫn nhau (một mối quan hệ trong đó một người dựa vào người khác để được chấp thuận và bản sắc)

noun
nutritional dependency
/njuːˌtrɪʃənəl dɪˈpɛndənsi/

Sự phụ thuộc vào dinh dưỡng hoặc thực phẩm để duy trì chức năng sinh lý hoặc sức khỏe.

noun
food dependency
/fuːd dɪˈpɛndənsi/

sự phụ thuộc vào thực phẩm

noun
gaming dependency
/ˈɡeɪ.mɪŋ dɪˈpɛn.dən.si/

sự phụ thuộc vào trò chơi điện tử

noun
social media dependency
/ˈsoʊʃl ˈmiːdə dɪˈpɛndənsi/

sự phụ thuộc vào mạng xã hội

noun
dependency
/dɪˈpɛndənsi/

sự phụ thuộc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY