chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
scarce gold
/skɛrs goʊld/
vàng khan hiếm
noun
electrochromic glass
/ɪˌlɛktroʊkrəˈmɪk ɡlæs/
kính điện sắc
noun
EV retrofit
/ˌiːˈviː ˈretrofɪt/
Chuyển đổi xe hiện có sang xe điện
noun
triangular block
/ˈtraɪˌæŋɡjələr blɒk/
Khối hình tam giác
noun
tuition support
/ˈtuːɪʃən səˈpɔːrt/
hỗ trợ học phí
noun
rabbit ears
/ˈræbɪt ɪrz/
ăng-ten râu thỏ (loại ăng-ten TV có hai thanh kim loại)