He has a worldly wisdom beyond his years.
Dịch: Anh ấy có sự khôn ngoan từng trải hơn tuổi của mình.
She is a worldly woman who has traveled extensively.
Dịch: Cô ấy là một người phụ nữ thế tục đã đi du lịch nhiều nơi.
Sành sỏi
Từng trải
Thực tế
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
hạt bí ngô
Kinh doanh giữa các doanh nghiệp
Cơ học khí động
đánh giá đầu vào
cho phép cảnh sát
Trứng ngàn năm
sinh vật
báo cáo thực tập