Students can earn extra points for participation.
Dịch: Sinh viên có thể kiếm thêm điểm thưởng cho sự tham gia.
The team received extra points for their excellent performance.
Dịch: Đội đã nhận thêm điểm cho màn trình diễn xuất sắc của họ.
điểm thưởng
điểm bổ sung
tiền thưởng
thưởng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Luật đất đai
thủ tục phục hồi
các đơn vị hành chính
công việc trí óc
công nghệ lò đốt
chứng say máy bay
người tạo điều kiện cho thanh niên
đại diện mua hàng