She is fighting a disease.
Dịch: Cô ấy đang chống chọi với căn bệnh.
He fought a disease for years.
Dịch: Anh ấy đã chống chọi với căn bệnh trong nhiều năm.
đấu tranh với bệnh tật
vật lộn với bệnh tật
người chống chọi với bệnh tật
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam 2024
Sự bất ổn, sự náo động
phương pháp phân tích
sự sợ hãi
Sự không phản hồi
bệnh đang diễn ra
đồ thủ công mỹ nghệ
sự xuất hiện