She is fighting a disease.
Dịch: Cô ấy đang chống chọi với căn bệnh.
He fought a disease for years.
Dịch: Anh ấy đã chống chọi với căn bệnh trong nhiều năm.
đấu tranh với bệnh tật
vật lộn với bệnh tật
người chống chọi với bệnh tật
07/11/2025
/bɛt/
cứu hộ tại hiện trường
hệ thống tên lửa đánh chặn
cộng đồng Công giáo
ưu tiên
Kiểm thử chức năng
giải ô chữ
Việt Nam phát triển
đoạn phim