They decided to rent out their apartment.
Dịch: Họ quyết định cho thuê căn hộ của mình.
She rents out her car when she doesn't need it.
Dịch: Cô ấy cho thuê xe ô tô của mình khi không cần sử dụng.
hợp đồng thuê
cho thuê
người thuê
thuê
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
trống rỗng, vô vị
tiếp cận vô thức
chip A19 Pro
bản tuyên ngôn
Chi cục Chăn nuôi
bánh cà rốt
Quy hoạch đô thị
Nhỏ mọn, vặt vãnh