This material has high durability.
Dịch: Vật liệu này có độ bền cao.
We need to improve the high durability of our products.
Dịch: Chúng ta cần cải thiện độ bền cao của các sản phẩm.
khả năng chống chịu cao
cường độ cao
độ bền
chịu đựng
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Lễ cưới riêng tư
nhờ có
đá quý
vào khoảnh khắc đó
trường âm nhạc
tình yêu cuồng nhiệt
lũ lụt
xe quy chuẩn