She is answerable for the project's success.
Dịch: Cô ấy chịu trách nhiệm cho sự thành công của dự án.
The manager is answerable for the team's performance.
Dịch: Người quản lý chịu trách nhiệm về hiệu suất của nhóm.
chịu trách nhiệm về
có trách nhiệm về
trách nhiệm
trả lời
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
gồng mình chống lừa đảo
giọng ca độc đáo
thỏa thuận ngừng bắn
Cử nhân Tài chính Ngân hàng
Ngôi sao hạng A
cơn tuyết rơi
Siêu âm tim
lễ trưởng thành